--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer dealer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer dealer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer dealer
+ Noun
công ty mua và bán máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer dealer"
Những từ có chứa
"computer dealer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lái buôn
hột xoàn
kèo cò
bán
bộ nhớ
bao nhiêu
chương trình
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
computer dealer
:
công ty mua và bán máy tính.
+
fer de lance
:
(động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp
+
bằng hữu
:
Friendstình bằng hữufriendship, friendly feeling
+
sát sườn
:
Close to one, directly concerning (affecting) one
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)